Có 2 kết quả:

城市規劃 chéng shì guī huà ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ城市规划 chéng shì guī huà ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

town planning

Từ điển Trung-Anh

town planning